🔥Phân tích"The chart below shows the price in Euros of 800 grams of four types of bread in one European country from 2001 to 2006."IELTS WRITING TASK 1

· Đề thi IELTS thật,Task 1

Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR hướng dẫn 🔥Phân tích"The chart below shows the price in Euros of 800 grams of four types of bread in one European country from 2001 to 2006."IELTS WRITING TASK 1

I. Đề bài

The chart below shows the price in Euros of 800 grams of four types of bread in one European country from 2001 to 2006.

The chart below shows the price in Euros of 800 grams of four types of bread in one European country from 2001 to 2006.

II. Kiến thức liên quan

III. Phân tích

The line graph illustrates the fluctuations in the price of 800 grams of four types of bread — wholegrain, brown, white, and rye — in a European country from 2001 to 2006.

Overall, wholegrain bread was consistently the most expensive, while rye bread remained the cheapest throughout the period. Prices for all types showed different trends, with some rising sharply and others experiencing declines.

In 2001, wholegrain bread cost 1 euro, but its price rose steeply to 1.8 euros in 2002. Although it then declined to 1.4 euros in 2003, it rebounded and stabilized at 1.6 euros from 2004 onwards. Brown bread started at 0.8 euros, peaking at 1.4 euros in 2002, before dropping back to 1 euro and remaining constant after 2004.>> Form đăng kí giải đề thi thật IELTS 4 kĩ năng kèm bài giải bộ đề 100 đề PART 2 IELTS SPEAKING quý đang thi (update hàng tuần) từ IELTS TUTOR

White bread showed a gradual decline from 1.2 euros in 2001 to 0.8 euros in 2006. Meanwhile, rye bread, initially the cheapest at 0.6 euros, stayed unchanged until 2003 before rising modestly to 0.8 euros in 2006.

 

  1. Line graph - Biểu đồ đường
    → A type of graph that uses lines to connect data points, showing trends over time.

  2. Fluctuations - Sự biến động
    → Changes or variations, especially in prices or values.

  3. Wholegrain - Bánh mì nguyên hạt
    → A type of bread made from grains that include the entire seed.

  4. Sharply - Một cách rõ ràng, đột ngột
    → Suddenly or steeply, often referring to a significant increase or decrease.

  5. Declines - Sự giảm sút
    → A decrease or reduction in value or amount.

  6. Steeply - Một cách nhanh chóng, đáng kể
    → Describes a rapid and large change, especially an increase or decrease.>> IELTS TUTOR có hướng dẫn kĩ PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi)

  7. Stabilized - Ổn định
    → To become steady or consistent after changes.

  8. Gradual - Dần dần
    → Happening slowly over time.

  9. Unchanged - Không thay đổi
    → Remaining the same, without variation.

  10. Modestly - Một cách khiêm tốn, nhẹ nhàng
    → Refers to a small or slight change.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE    

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0