🔥Phân tích"The chart below shows the donation given to six different types of charity by one company from 2012 to 2014" IELTS WRITING TASK 1 (ngày thi 4/1/2025)

· Đề thi thật Task 1

Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0, IELTS TUTOR hướng dẫn 🔥🔥Phân tích"The chart below shows the donation given to six different types of charity by one company from 2012 to 2014" IELTS WRITING TASK 1 (ngày thi 4/1/2025)

I. Đề bài

The chart below shows the donation given to six different types of charity by one company from 2012 to 2014

The diagram shows how small and large Venus Flytrap species handle small prey to optimize their use of digestive enzymes

II. Phân tích

1. Kiến thức liên quan

2. Phân tích

 

The bar chart illustrates the financial contributions (đóng góp tài chính) made by a company to six distinct categories of charities from 2012 to 2014.

Overall, while donations to social welfare (phúc lợi xã hội) consistently decreased over the period, contributions to other sectors, such as health and education, showed noticeable growth. The arts sector (lĩnh vực nghệ thuật) received the smallest amount of funding across all three years.

In 2012, social welfare attracted the highest monetary support (hỗ trợ tiền tệ cao nhất) at approximately $20 million, but this figure dropped significantly to around $10 million by 2014. Conversely, the wildlife conservation (bảo tồn động vật hoang dã) sector received relatively modest funding, remaining steady at approximately $5 million throughout the period. Similarly, the arts sector remained the least funded category, consistently receiving less than $5 million each year, highlighting its minor importance (tầm quan trọng nhỏ) in the company’s priorities.

By contrast, the education sector (lĩnh vực giáo dục) experienced a steady increase, rising from $10 million in 2012 to just below $15 million by 2014. Donations to health charities surged, starting at $10 million in 2012 and peaking at $20 million by 2014, surpassing social welfare. Meanwhile, funding for the environmental causes (các hoạt động bảo vệ môi trường) followed a similar trend, with gradual growth from $7 million in 2012 to around $12 million in 2014.

New Vocabulary:

  1. Financial contributions: Đóng góp tài chính.
  2. Social welfare: Phúc lợi xã hội.
  3. Arts sector: Lĩnh vực nghệ thuật.
  4. Highest monetary support: Hỗ trợ tiền tệ cao nhất.
  5. Wildlife conservation: Bảo tồn động vật hoang dã.
  6. Minor importance: Tầm quan trọng nhỏ.
  7. Education sector: Lĩnh vực giáo dục.
  8. Environmental causes: Các hoạt động bảo vệ môi trường.

 

 

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0