Giải đề"Many people decide on a career path early in their lives and keep to it. This, they argue, leads to a more satisfying working life. To what extent do you agree with this view? What other things can people do in order to have a satisfying working life?" IELTS WRITING TASK 2 (Đề thi 16/3/2024)

· Đề thi thật Task 2

Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR hướng dẫn Phân tích đề"Many people decide on a career path early in their lives and keep to it. This, they argue, leads to a more satisfying working life. To what extent do you agree with this view? What other things can people do in order to have a satisfying working life?" IELTS WRITING TASK 2

I. Đề bài

Many people decide on a career path early in their lives and keep to it. This, they argue, leads to a more satisfying working life. To what extent do you agree with this view? What other things can people do in order to have a satisfying working life?

II. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn:

IELTS TUTOR lưu ý:

  • an early age: giai đoạn đầu
  • want to pursue: muốn theo đuổi
  • the rest of their lives: phần đời còn lại
  • the same profession: cùng một công việc
  • suit many people: phù hợp nhiều người. >> IELTS TUTOR hướng  dẫn PHÂN BIỆT "FIT", "SUIT" & "SUITABLE" TIẾNG ANH
  • seeking job satisfaction: tìm kiếm việc mong ước
  • a defined career path: đường sự nghiệp đã xác định
  • a satisfying working life: đời sống công việc hài lòng
  • sense of satisfaction: cảm giác hài lòng
  • the relevant qualifications: bằng cấp liên quan
  • undertake years of training: dành nhiều năm theo học
  • find their work so rewarding: thấy công việc xứng đáng
  • a reinvigorating experience: kinh nghiệm sống lại
  • a means of earning money: phương tiện kiếm tiền
  • a positive working atmosphere: môi trường công việc tích cực. >> IELTS TUTOR hướng  dẫn Cách dùng danh từ "atmosphere"
  • enthusiastic colleagues: đồng nghiệp nhiệt huyết
  • inspirational boss: sếp có khả năng truyền cảm hứng
  • more satisfying: thỏa mãn hơn
  • this is by no means: điều này không có nghĩa

III. Phân tích

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Dạng 2 question có thể bố cục bài như sau:
  • Body 1: Trả lời câu hỏi 1 To what extent do you agree with this view?  - TOTALLY DISAGREE 
    • Main idea 1: It gives employees financial stability
      • Supporting idea: Long term employees normally accrue financial rewards such as a higher salary and a decent pension plan. >> IELTS TUTOR hướng  dẫn Cách dùng từ "instill" tiếng anh
      • Example: Toyota, the renowned Japanese car manufacturer, is known for fostering a culture of loyalty and growth within its workforce through its commitment to long-term employment practices, which frequently results in financial security for employees. 
    • Main idea 2: Employers often hold a prejudice against those who frequently alternate between occupations (HOẶC: companies are reluctant to hire for uncertainty) 
      • Supporting idea: They think a person who does so will not be able to contribute to their company long-term (HOẶC: Employers would reject hiring so-called “job hoppers” on the basis that they want prospective employees to devote themselves to a company in the long run). >> IELTS TUTOR hướng  dẫn Cách dùng danh từ "perspective" tiếng anh
  • Body 2: Trả lời câu hỏi 2 What other things can people do in order to have a satisfying working life?"
    • Main idea 1: a positive working atmosphere, enthusiastic colleagues, and an inspirational boss can make working life much more satisfying, regardless of the profession.
      • Supporting idea: When coworkers are passionate about their tasks and collaborate effectively, it fosters a sense of camaraderie and collective purpose, leading to increased productivity and job satisfaction. >> IELTS TUTOR hướng  dẫn Cách dùng "regardless / regardless of" tiếng anh
    • Main idea 2: high salary 
      • Supporting idea: Some people see their jobs as simply a means of earning money, and they are happy if their salary is high enough to allow them to enjoy life outside work. >> IELTS TUTOR hướng  dẫn Paraphrase "salary" tiếng anh
      • Example: Research conducted by Kahneman and Deaton (2010) suggests that while there is a correlation between income and overall life satisfaction, this relationship plateaus beyond an annual income of approximately $75,000 in the United States, indicating that additional income beyond this threshold has little to no impact on overall happiness or well-being.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE